Để đảm bảo hoạt động kinh doanh có lãi, việc tính toán và cân đối chi phí là vô cùng quan trọng đối với nhà hàng và quán café. Cụ thể, các quán cần phải xác định giá thành (cost) của sản phẩm một cách tỉ mỉ để đảm bảo có sự cạnh tranh với đối thủ trong thị trường, đồng thời vẫn đảm bảo lợi nhuận cho quán. Vậy, bạn đã biết giá cost là gìcách tính giá cost món ăn và đồ uống chưa? Hãy cùng Ong Vò Vẽ tham khảo bài viết dưới đây để tìm hiểu cách thức này một cách chi tiết và chính xác nhất.

Khái niệm 'Giá Cost' là gì ?

Trong ngành nhà hàng và quán cafe, 'giá cost' (hoặc 'food cost' và 'drink cost') là giá thành của từng món ăn hoặc đồ uống được cung cấp bởi doanh nghiệp. Giá cost của một sản phẩm bao gồm giá thành của nguyên liệu, dụng cụ, chi phí tiếp thị, lao động, và nhiều yếu tố chi phí khác.

Do đó, trong quá trình kinh doanh khách sạn hay quản lý quán cafe, chủ quán cần thường xuyên tính toán và điều chỉnh giá bán sản phẩm để đảm bảo rằng giá cost được duy trì ở mức hợp lý, phù hợp với từng thời điểm, nhằm đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp của họ.

giá cost

Lợi Ích của Việc Tính Toán Giá Cost cho Đồ Uống và Món Ăn

Lợi Ích của Việc Tính Toán Giá Cost

Tính toán giá cost món ăn và đồ uống đem lại những lợi ích quan trọng cho nhà hàng và quán cafe:

  • Quản lý chi phí mua nguyên liệu: Giúp quản lý những chi phí liên quan đến việc mua các nguyên liệu như thực phẩm, gia vị, trà, cà phê, đường, sữa, v.v.

  • Định giá sản phẩm: Cho phép đưa ra mức giá bán phù hợp với thị trường và cạnh tranh với các đối thủ khác.

  • Thiết lập chương trình khuyến mãi: Dựa trên giá cost, bạn có thể tạo ra các chương trình khuyến mãi, voucher, và giảm giá có lợi cho việc thu hút và giữ chân khách hàng.

  • Kiểm soát chi phí: Giúp bạn kiểm soát và phân bổ nguồn vốn một cách hợp lý, quản lý dòng tiền trong hoạt động kinh doanh của mình.

  • Đánh giá hiệu suất kinh doanh: Cho phép chủ quán theo dõi hiệu suất kinh doanh của quán, theo dõi doanh thu và lợi nhuận một cách chính xác.

Các Loại Chi Phí Cần Quan Tâm Khi Tính Giá Cost Sản Phẩm

Khi tính toán giá cost cho đồ uống và món ăn, chủ quán cần xem xét các loại chi phí sau:

  • Chi phí cố định: Bao gồm các chi phí không thay đổi như tiền thuê mặt bằng, thiết bị, dụng cụ, và phần mềm.

  • Chi phí trực tiếp: Bao gồm chi phí liên quan trực tiếp đến việc tạo ra sản phẩm, bao gồm nguyên liệu, gia vị, đồ dùng như cốc, đũa thìa, và cả chi phí hàng tồn kho và hàng hỏng.

  • Chi phí nhân công: Bao gồm tiền lương, thưởng cho nhân viên bếp, nhân viên pha chế, phục vụ, thu ngân, và nhân viên vệ sinh.

  • Chi phí dịch vụ: Bao gồm các chi phí liên quan đến quảng cáo, tiếp thị, xây dựng thương hiệu, và tổ chức sự kiện.

  • Chi phí phát sinh: Bao gồm các chi phí như khấu hao mặt bằng, tiền điện nước, chi phí pháp lý, và chi phí bán hàng.

  • Biến phí: Bao gồm các chi phí phát sinh khi có sự thay đổi về chất lượng hoặc giá của nguyên liệu. Ví dụ, với đồ uống sinh tố, giá nguyên liệu có thể thay đổi theo mùa vụ, và do đó, chủ quán cần điều chỉnh giá bán để phản ánh sự biến động này

Các Loại Chi Phí sản phẩm

Các Phương Pháp Tính Giá Cost Đồ Uống và Món Ăn

Các Phương Pháp Tính Giá Cost

Dưới đây là một số cách tính giá cost cho đồ uống và món ăn mà chủ quán có thể tham khảo:

Cách 1: Tính theo giá cost của đối thủ cạnh tranh

Cách này đơn giản và phổ biến, nơi bạn có thể quan sát và định giá sản phẩm của mình dựa trên giá bán của các đối thủ cạnh tranh trong khu vực của bạn. Tuyệt đối không nên đưa giá thấp hơn đối thủ quá nhiều, vì điều này có thể tạo áp lực cho doanh nghiệp khi phải cân nhắc các chi phí khác ngoài giá vốn, chẳng hạn như chi phí tiếp thị và dịch vụ khách hàng.

Cách 2: Định giá dựa trên chi phí và lợi nhuận

Bạn có thể tính giá cost dựa trên các chi phí và lợi nhuận theo công thức sau:

P = C + (I + V)/m + X

Trong đó:

P: Giá bán trên menu

C: Chi phí giá vốn của sản phẩm

I: Tổng chi phí quản lý, vận hành và tiếp thị

V: Số tiền thu hồi vốn và chi phí cơ hội/lãi ngân hàng

X: Lợi nhuận mong muốn

m: Hệ số dự trù doanh số bán hàng (m càng tăng, lợi nhuận càng lớn)

Công thức này giúp bạn tính toán giá cost một cách chi tiết. Ví dụ, giá cost cho một cốc cà phê đen có thể tính bằng cách thay đổi các giá trị trong công thức.

Cách 3: Tính theo tiêu chuẩn thực phẩm

Nếu việc tính giá cost dựa trên chi phí và lợi nhuận phức tạp, bạn có thể sử dụng một tỷ lệ cố định để tính giá cost. Công thức là:

Giá cost = Giá vốn nguyên liệu / % chi phí thực phẩm

Tỷ lệ chi phí thực phẩm thường dao động từ 25% đến 55% tùy thuộc vào quy mô của doanh nghiệp. Một tỷ lệ phổ biến là 35%. Ví dụ, giá cost cho một ly nước ép bưởi có thể tính bằng cách chia giá vốn nguyên liệu cho 35%

Lưu Ý Khi Định Giá Cho Thực Đơn Để Tối Ưu Lợi Nhuận

Lưu Ý Khi Định Giá Cho Thực Đơn Để Tối Ưu Lợi Nhuận

Kết thúc giá bán với x9.000đ hoặc x99.000đ

Một chiêu trò thường được áp dụng là kết thúc giá bán của sản phẩm với chữ số 9 hoặc 99. Ví dụ, nếu giá cost cho một cốc sữa tươi trân châu đường đen cỡ M là 30.000đ, bạn có thể đặt giá bán là 29.000đ. Với mức giá này, quán vẫn có lợi nhuận tương đương nhưng khách hàng có cảm giác rẻ hơn với mức giá 29.000đ.

Tương tự, với món như mực xào cần tỏi có giá cost 200.000đ, chủ quán có thể đặt giá bán trên menu là 199.000đ.

Đa dạng hóa thực đơn

Ngoài các thức uống chính là "điểm mạnh" của quán cafe hoặc trà sữa, chủ quán cũng có thể mở rộng thực đơn bằng cách thêm các món bánh, menu điểm tâm sáng, món ăn nhanh, hoặc thậm chí là các đồ uống theo xu hướng để tăng doanh thu cho quán.

Tạo các chương trình khuyến mãi

Chương trình khuyến mãi có thể giúp thu hút thêm khách hàng và tạo doanh số bán hàng. Các quyền lợi khuyến mãi phổ biến bao gồm giảm giá, tặng sản phẩm, giờ vàng, và nhiều hơn nữa. Chủ quán cũng có thể sử dụng mã giảm giá khi khách hàng thanh toán bằng mã QR trên phần mềm Sapo FnB để tạo ra các chương trình khuyến mãi cho quán.

Điều chỉnh giá cẩn thận

Giá cost của sản phẩm là tổng hợp của nhiều chi phí khác nhau. Khi thị trường có sự biến động, giá nguyên liệu tăng, chủ quán cần xem xét điều chỉnh giá bán của đồ uống và món ăn để phản ánh những biến đổi này. Tuy nhiên, cần thận trọng để không tăng giá quá nhiều trong thời gian ngắn hoặc tăng lên quá nhiều so với giá gốc, để tránh làm khách hàng thân thiết của quán không hài lòng.

Quản lý giá sản phẩm trên phần mềm bán hàng

Ngoài việc bán tại quán, nhà hàng và quán cafe cũng nên tận dụng cơ hội bán hàng trực tuyến thông qua trang web đặt hàng và các ứng dụng giao đồ ăn như Grab, Now, Baemin. Giá sản phẩm trên các ứng dụng giao đồ ăn có thể được điều chỉnh để phù hợp với việc trả hoa hồng từ 20% đến 30% cho các ứng dụng này.

 

Tạo kênh OTA bán phòng tại đây

Qua bài viết trên đây chắc hẳn bạn đã tìm thấy câu trả lời cho những câu hỏi "giá cost là gì?" và "cách tính cost món ăn, đồ uống như thế nào?". Ong Vò Vẽ hy vọng rằng bạn đã có đủ thông tin để tính toán giá cost sản phẩm một cách hợp lý cho thực đơn của nhà hàng hoặc quán cafe của mình.