Mục tiêu chính của mọi doanh nghiệp kinh doanh khách sạn là đạt được lợi nhuận trong quá trình hoạt động. Vậy làm thế nào để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp? Tỷ suất lợi nhuận kinh doanh khách sạn là gì? Hãy cùng Ong Vò Vẽ khám phá điều này qua bài viết dưới đây nhé!
Khái niệm về Tỷ Suất Lợi Nhuận trong Kinh Doanh Khách Sạn
Tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh khách sạn là một chỉ số đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ nhiều nguồn tài trợ, bao gồm vốn đầu tư, vốn sở hữu, và doanh thu từ việc bán hàng.
Đây là những thông số mà các chủ doanh nghiệp cần làm quen và tìm hiểu. Chúng giúp trong việc phân tích báo cáo tài chính một cách chính xác, từ đó xây dựng kế hoạch kinh doanh và thúc đẩy quá trình tạo lợi nhuận cho khách sạn hoặc nhà hàng, từ đó gia tăng khả năng phát triển trong tương lai.
Các Tỷ Suất Lợi Nhuận Chính
Hãy xem xét 3 ví dụ phổ biến về tỷ suất lợi nhuận:
ROI - Tỷ Suất Hoàn Vốn
ROI (Return on Investment) là tỷ suất dùng để đánh giá khả năng sinh lời từ vốn đầu tư của doanh nghiệp. Vốn đầu tư bao gồm vốn lưu động và tài sản cố định. Đây là một chỉ số quan trọng để xác định hiệu suất đầu tư, và nó thường được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng hàng năm cho vốn đầu tư, sau đó nhân với 100 để biểu thị dưới dạng phần trăm.
Công thức tính ROI: ROI = (Lợi nhuận ròng hàng năm / Vốn đầu tư) x 100
ROE - Tỷ Suất Lợi Nhuận Trên Vốn Chủ Sở Hữu
ROE (Return on Equity) là tỷ suất dùng để đo lường khả năng sinh lời của tài sản dưới quản lý của chủ sở hữu hoặc cổ đông, dưới dạng vốn chủ sở hữu hoặc vốn rủi ro. ROE thường phản ánh tỷ suất sinh lợi trên vốn rủi ro và cần phải ít nhất bằng hoặc cao hơn tỷ lệ lợi nhuận từ trái phiếu chính phủ.
Công thức tính ROE: ROE = (Lợi nhuận ròng hàng năm / Vốn chủ sở hữu ròng) x 100
ROS - Tỷ Suất Lợi Nhuận Trên Doanh Thu
ROS (Return on Sales) đo lường lợi nhuận trung bình của một doanh nghiệp liên quan đến doanh thu bán hàng. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp so với các đối thủ cùng ngành. ROS thường được tính bằng cách chia lợi nhuận hoạt động kinh doanh cho doanh thu thuần, sau đó nhân với 100 để biểu thị dưới dạng phần trăm.
Công thức tính ROS: ROS = (Lợi nhuận hoạt động kinh doanh / Doanh thu thuần) x 100
Tỷ lệ ROS quan trọng vì nó đo lường tỷ suất lợi nhuận mà doanh nghiệp đạt được từ doanh thu. Nó cung cấp thông tin sâu rộng về cách quản lý hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp. Nếu ROS của doanh nghiệp thấp hơn so với các đối thủ trong ngành, điều này có thể cho thấy có vấn đề cần được giải quyết, chẳng hạn như định giá sản phẩm hoặc quản lý chi phí sản xuất.
Làm thế nào để đo lường khả năng sinh lời của khách sạn ?
Từ góc độ khách sạn, có hai tỷ số đầu tiên đòi hỏi hiểu biết sâu rộng về tình hình tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt liên quan đến các khoản đầu tư (cụ thể là vốn đầu tư cho ROI và vốn chủ sở hữu ròng cho ROE).
Ngoài ra, vì các yếu tố sử dụng để tính toán các tỷ số này thường đặc thù cho từng doanh nghiệp cụ thể, chúng không nên được sử dụng như một tiêu chuẩn chung cho các doanh nghiệp khác trong cùng ngành.
Franco Grasso Revenue Team chọn sử dụng tỷ suất lợi nhuận trung bình (ROS - Return on Sales) để đánh giá khả năng sinh lời của khách sạn. Đây là tỷ lệ cho biết tỷ suất lợi nhuận trung bình, như đã giải thích trước đây.
Vì các chiến lược quản lý doanh thu thành công tập trung vào việc tối ưu hóa cả doanh số và lợi nhuận - đây là hai yếu tố chính của tỷ lệ ROS - nên chúng tôi coi đây là một điểm khởi đầu hợp lý để phân tích hiệu suất hoạt động của khách sạn.
ROS so sánh với EBITDAR / EBITDA
ROS có thể được so sánh với EBITDAR (Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao, chi phí thuê), thường được biết đến rộng rãi hơn là Lợi nhuận gộp (GOP) và EBITDA (Thu nhập trước lãi vay, thuế và khấu hao). Đây là một tỷ suất sinh lời khác được sử dụng để hiển thị thu nhập của một doanh nghiệp dựa trên hoạt động kinh doanh bình thường, trước lãi vay, thuế, khấu hao và chi phí thuê (nếu công ty không sở hữu khách sạn).
EBITDA cơ bản là một số liệu cho biết chủ sở hữu doanh nghiệp hoặc công ty khách sạn có bao nhiêu tiền để trang trải bất kỳ chi phí nào không liên quan đến hoạt động kinh doanh thông thường, chẳng hạn như lãi suất, thuế, v.v. và đồng thời đảm bảo tỷ suất lợi nhuận. EBITDA càng cao, doanh nghiệp càng lành mạnh. EBITDA âm hoặc thấp có thể ngụ ý rằng chi phí hoạt động cao hơn doanh thu và hoạt động kinh doanh không thể bền vững trong trung dài hạn.
Các nhà phân tích tài chính thường dễ dàng đánh giá doanh nghiệp dựa trên EBITDA hơn là chỉ dựa trên lợi nhuận. Vì nó đơn giản hóa việc hiểu rõ hơn về việc liệu doanh nghiệp có thể tạo ra lợi nhuận thông qua quản lý hoạt động kinh doanh bình thường hay không. Các thông số kế toán như khấu hao, chi phí dự phòng, chi phí quản lý tài chính không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
EBITDA = Doanh thu – Chi phí (không bao gồm thuế, lãi vay, khấu hao)
EBITDA có thể được tính toán bằng cách xem xét bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp hoặc được dự báo.
Để phân tích chính xác hơn tác động của chi phí và doanh thu đối với tổng doanh thu và trong trường hợp cần thực hiện các biện pháp khắc phục, tất cả các khoản phải được phân ra thành các loại chi phí và doanh thu riêng biệt (ví dụ: phòng, nhà hàng, spa, v.v.). Trong trường hợp này, để đơn giản, chúng tôi tính toán một thuộc tính giả định trong đó phòng là chi phí chính và doanh thu duy nhất
Cách quản lý doanh thu có thể ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời
Biên lợi nhuận EBITDA thường bị ảnh hưởng bởi sự tương tác giữa nhiều yếu tố có liên quan, bao gồm:
Doanh thu phòng (Quản lý Doanh thu): Doanh thu phòng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí của khách sạn, chất lượng dịch vụ, danh tiếng thương hiệu, điều kiện thị trường, chiến lược bán hàng và quản lý doanh thu hiệu quả.
Chi phí biến đổi*: Chi phí biến đổi bao gồm các yếu tố như chi phí dọn phòng, tiện ích, bữa sáng, hoa hồng đặt phòng và các chi phí liên quan đến phòng, chiếm khoảng 30% tổng doanh thu.
Chi phí cố định*: Chi phí cố định không dễ dàng khái quát hóa, và chúng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như nhân viên và chi phí thuê. Tuy nhiên, tỷ lệ chi phí cố định không nên vượt quá 40-45% tổng doanh thu.
*Lưu ý rằng tối ưu hóa chi phí cố định bằng cách giảm hoặc tối ưu hóa chi phí không nên ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.
Trong một cơ sở đã áp dụng quản lý doanh thu một cách hiệu quả, khi doanh số bán hàng tăng lên, chi phí cố định có xu hướng giảm đi, trong khi phần trăm chi phí biến đổi có thể tăng. Kết quả là tỷ suất lợi nhuận EBITDA có thể tăng lên.
Hãy xem xét ví dụ sau đây để minh họa: Giả sử một khách sạn không áp dụng quản lý doanh thu và có doanh thu hàng năm là 1 triệu euro. Trong đó, chi phí biến đổi chiếm 30% tổng doanh thu (300.000 €) và chi phí cố định chiếm 40% (400.000 €), tổng lợi nhuận hoạt động là 300.000 €.
Dựa trên dữ liệu từ hơn 2.000 cơ sở kinh doanh trên toàn thế giới sử dụng dịch vụ tư vấn, một cơ sở kinh doanh thực hiện quản lý doanh thu có thể mong đợi mức tăng doanh thu ít nhất 20% trong năm đầu tiên áp dụng. Khi áp dụng quản lý doanh thu, tỷ lệ lợi nhuận gộp hoạt động có thể tăng lên tương đương với 110.000 € (200.000-90.000 €), tương ứng với tỷ lệ phần trăm tăng là + 37%.
Do đó, bằng cách áp dụng quản lý doanh thu, ngay cả khi chi phí biến đổi tăng nhiều hơn so với doanh thu, chúng sẽ có tác động ít hơn đến doanh thu và dẫn đến tỷ suất lợi nhuận EBITDA cao hơn.
Điều này chứng minh rằng quản lý doanh thu không chỉ giúp tăng doanh thu hàng năm mà còn cải thiện lợi nhuận, ngay cả khi chi phí biến đổi tăng lên
Tóm lại, tỷ suất lợi nhuận kinh doanh khách sạn là một yếu tố cực kỳ quan trọng và thể hiện qua nhiều tỷ suất lợi nhuận khác nhau như ROI, ROE, và ROS. Quản lý doanh thu đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa lợi nhuận của khách sạn bằng cách tăng doanh thu và kiểm soát chi phí. Ngay cả trong thời kỳ khủng hoảng, quản lý doanh thu vẫn đóng vai trò quyết định trong việc khách sạn có thể duy trì và cải thiện khả năng sinh lời hay không. Hãy theo dõi Ong Vò Vẽ để có thể cập nhật nhanh chóng những bài viết hữu ích khác nhé!